Thông tin chi tiết sản phẩm XE NÂNG TCM 1.5 - 3.5 TẤN
Tên Sản Phẩm: XE NÂNG TCM 1.5 - 3.5 TẤN
Các chủng loại chính 1.5 đến 3.5 tons (xăng, diesel, LPG):
FG15 | FG16 | FG20 | FG25 | FG30 | FG35
FHG15 | FHG18 | FHG20 | FHG25 | FHG30
FD15 | FD18 | FD20 | FD25 | FD30 | FD35
FHD15 | FHD18 | FHD20 | FHD25 | FHD30
Chi tiết sản phẩm:
- Độ rung giảm, thoải mái cho người vận hành.
- Tầm nhìn rộng thoáng giúp dễ quan sát hàng hóa trên cao.
- Khung nâng cứng cáp, mạnh.
- Hệ thống làm mát tự động, giảm nhiệt khi hoạt động.
- Giảm khí thải ra môi trường.
- Tính năng cảm biến góc lái khi quay, giúp vận hành xe an toàn.
- Cần điều khiển đa chức năng.
- Tiếng ồn thấp
- Khung hoạt động với 4 xi lanh
Model FD20T3Z |
|
|
|
Tải trọng nâng |
|
kg |
2000 |
Tâm tải |
|
mm |
500 |
Kiểu vận hành |
|
|
Ngồi lái |
Kiểu động cơ |
|
|
Dầu |
Bánh |
Trước/sau |
|
2X/2 |
Kiểu lốp |
Trước/sau |
|
Lốp hơi |
Chiều cao tối đa |
|
mm |
3000 |
Khoảng nâng tự do |
|
mm |
110 |
Kích thước càng |
L x W x T |
mm |
1070x122x40 |
Khoảng điều chỉnh càng |
Rộng /hẹp |
mm |
1020/244 |
Góc trụ nâng |
Trước/sau |
độ |
6/12 |
Chiều dài chưa có càng |
|
mm |
2485 |
Tổng chiều rộng |
|
mm |
1150 |
Chiều cao tối đa của trụ nâng |
|
mm |
2030 |
lúc càng nâng ở vị trí thất nhất |
|
|
|
Chiều cao tối đa của trụ nâng |
|
mm |
4030 |
lúc càng nâng ở vị trí cao nhất |
|
|
|
Chiều cao đến nóc xe |
(EXB,EXK) |
mm |
2070 |
Chiều cao đên nóc xe |
(EXC,EXE,) |
mm |
2130 |
Chiều cao từ ghế ngồi |
|
mm |
1045 |
Bán kính vòng quay |
|
mm |
2170 |
Từ tâm bánh trước đến mặt càng |
|
mm |
450 |
Từ tâm bánh sau đến cuối xe |
|
|
435 |
Khoảng rộng lối đi |
|
mm |
3890 |
Tốc độ di chuyển tiến/ lùi |
Đầy tải |
km/h |
18 |
|
Không tải |
km/h |
18.5 |
Tốc độ nâng tải |
Đầy tải |
mm/sec |
530 |
|
Không tải |
mm/sec |
570 |
Tốc độ hạ tải |
Đầy tải |
mm/sec |
450 |
|
Không tải |
mm/sec |
550 |
Sức kéo |
Đầy tải |
kN |
13.7 |
|
Không tải |
kN |
8.3 |
Khả năng leo dốc |
Đầy tải |
% |
25 |
|
Không tải |
% |
20 |
Tổng trọng lượng |
|
kg |
3320 |
Trọng lượng phân bổ phía trước |
Phía trước |
kg |
4670 |
xe khi đầy tải |
Sau |
kg |
650 |
Khi xe không tải |
Trước |
kg |
1490 |
|
Sau |
kg |
1830 |
Kích thước lốp (Số) |
Trước / sau |
|
"2/2 |
Cỡ lốp |
Trước |
|
7.00-12-12PR |
|
Sau |
|
6.00-9-10PR |
Chiều dài cơ sở |
|
mm |
1600 |
Khoảng cách tâm bánh |
Trước |
mm |
970 |
Chiều cao giá đỡ |
|
mm |
1000 |
Chiều cao từ ghế đến nóc xe |
|
mm |
1005 |
Chiều cao đối trọng |
|
mm |
1110 |
Chiều cao tâm chốt |
|
mm |
530 |
Chiều cao bậc |
|
mm |
435/650 |
Khoảng sáng gầm với tải |
|
mm |
110 |
Center of wheelbase |
|
mm |
120 |
Hệ thống phanh |
phanh chân |
|
thủy lực - pedal |
|
phanh tay |
|
cơ khí |
Bình điện |
vol/ d lượng |
V/ Ah |
12/55 |
Động cơ model |
|
|
ISUZU/C240 |
Công suất động cơ |
|
kW |
35.4/2500 |
Mô mem xoắn |
|
N- m |
140/1800 |
Số xilanh |
|
|
4 |
Dung tích xi lanh |
|
cc |
2369 |
đầu phát |
|
kW/Amp |
0.54/45 |
Dung tích thùng nhiên liệu |
|
lít |
70 |
Hộp số |
Kiểu |
|
Tự động |
|
Tiến - lùi |
|
1-1 |
Áp suất vận hành (cho Attachments) |
|
Mpa |
17.7 |
Model FG25T3 |
|
|
|
Tải trọng nâng |
|
kg |
2500 |
Tâm tải |
|
mm |
500 |
Kiểu vận hành |
|
|
Ngồi lái |
Kiểu động cơ |
|
|
Xăng |
Bánh |
Trước/sau |
|
2X/2 |
Kiểu lốp |
Trước/sau |
|
Lốp hơi |
Chiều cao tối đa |
|
mm |
3000 |
Khoảng nâng tự do |
|
mm |
110 |
Kích thước càng |
L x W x T |
mm |
1070x122x40 |
Khoảng điều chỉnh càng |
Rộng /hẹp |
mm |
1020/244 |
Góc trụ nâng |
Trước/sau |
độ |
6/12 |
Chiều dài chưa có càng |
|
mm |
2555 |
Tổng chiều rộng |
|
mm |
1150 |
Chiều cao tối đa của trụ nâng |
|
mm |
2030 |
lúc càng nâng ở vị trí thất nhất |
|
|
|
Chiều cao tối đa của trụ nâng |
|
mm |
4030 |
lúc càng nâng ở vị trí cao nhất |
|
|
|
Chiều cao đến nóc xe |
(EXB,EXK) |
mm |
2070 |
Chiều cao đên nóc xe |
(EXC,EXE,) |
mm |
2130 |
Chiều cao từ ghế ngồi |
|
mm |
1045 |
Bán kính vòng quay |
|
mm |
2240 |
Từ tâm bánh trước đến mặt càng |
|
mm |
450 |
Từ tâm bánh sau đến cuối xe |
|
|
505 |
Khoảng rộng lối đi |
|
mm |
3960 |
Tốc độ di chuyển tiến/ lùi |
Đầy tải |
km/h |
18 |
|
Không tải |
km/h |
18.5 |
Tốc độ nâng tải |
Đầy tải |
mm/sec |
540 |
|
Không tải |
mm/sec |
580 |
Tốc độ hạ tải |
Đầy tải |
mm/sec |
450 |
|
Không tải |
mm/sec |
550 |
Sức kéo |
Đầy tải |
kN |
16.7 |
|
Không tải |
kN |
8.3 |
Khả năng leo dốc |
Đầy tải |
% |
24 |
|
Không tải |
% |
20 |
Tổng trọng lượng |
|
kg |
3570 |
Trọng lượng phân bổ phía trước |
Phía trước |
kg |
5350 |
xe khi đầy tải |
Sau |
kg |
720 |
Khi xe không tải |
Trước |
kg |
1370 |
|
Sau |
kg |
2200 |
Kích thước lốp (Số) |
Trước / sau |
|
"2/2 |
Cỡ lốp |
Trước |
|
7.00-12-12PR |
|
Sau |
|
6.00-9-10PR |
Chiều dài cơ sở |
|
mm |
1600 |
Khoảng cách tâm bánh |
Trước |
mm |
970 |
Chiều cao giá đỡ |
|
mm |
1000 |
Chiều cao từ ghế đến nóc xe |
|
mm |
1005 |
Chiều cao đối trọng |
|
mm |
1110 |
Chiều cao tâm chốt |
|
mm |
530 |
Chiều cao bậc |
|
mm |
435/650 |
Khoảng sáng gầm với tải |
|
mm |
110 |
Center of wheelbase |
|
mm |
120 |
Hệ thống phanh |
phanh chân |
|
thủy lực - pedal |
|
phanh tay |
|
cơ khí |
Bình điện |
vol/ d lượng |
V/ Ah |
12/55 |
Động cơ model |
|
|
GCT/K21 |
Công suất động cơ |
|
kW |
34.6/2250 |
Mô mem xoắn |
|
N- m |
153.5/1600 |
Số xilanh |
|
|
4 |
Dung tích xi lanh |
|
cc |
2065 |
đầu phát |
|
kW/Amp |
0.60/50 |
Dung tích thùng nhiên liệu |
|
lít |
70 |
Hộp số |
Kiểu |
|
Tự động |
|
Tiến - lùi |
|
1-1 |
Áp suất vận hành (cho Attachmants) |
|
Mpa |
17.7 |
|
|||
Model FG30T3 |
|
|
FG30T3 |
Tải trọng nâng |
|
kg |
3000 |
Tâm tải |
|
mm |
500 |
Kiểu vận hành |
|
|
Ngồi lái |
Kiểu động cơ |
|
|
Xăng |
Bánh |
Trước/sau |
|
2X/2 |
Kiểu lốp |
Trước/sau |
|
Lốp hơi |
Chiều cao tối đa |
|
mm |
3000 |
Khoảng nâng tự do |
|
mm |
165 |
Kích thước càng |
L x W x T |
mm |
1070x125x45 |
Khoảng điều chỉnh càng |
Rộng /hẹp |
mm |
1090/250 |
Góc trụ nâng |
Trước/sau |
độ |
6/12 |
Chiều dài chưa có càng |
|
mm |
2705 |
Tổng chiều rộng |
|
mm |
1225 |
Chiều cao tối đa của trụ nâng |
|
mm |
2075 |
lúc càng nâng ở vị trí thất nhất |
|
|
|
Chiều cao tối đa của trụ nâng |
|
mm |
4260 |
lúc càng nâng ở vị trí cao nhất |
|
|
|
Chiều cao đến nóc xe |
(EXB,EXK) |
mm |
2090 |
Chiều cao đên nóc xe |
(EXC,EXE,) |
mm |
2150 |
Chiều cao từ ghế ngồi |
|
mm |
1070 |
Bán kính vòng quay |
|
mm |
2400 |
Từ tâm bánh trước đến mặt càng |
|
mm |
480 |
Từ tâm bánh sau đến cuối xe |
|
|
525 |
Khoảng rộng lối đi |
|
mm |
4150 |
Tốc độ di chuyển tiến/ lùi |
Đầy tải |
km/h |
18.5 |
|
Không tải |
km/h |
19 |
Tốc độ nâng tải |
Đầy tải |
mm/sec |
440 |
|
Không tải |
mm/sec |
490 |
Tốc độ hạ tải |
Đầy tải |
mm/sec |
450 |
|
Không tải |
mm/sec |
450 |
Sức kéo |
Đầy tải |
kN |
14.2 |
|
Không tải |
kN |
9.8 |
Khả năng leo dốc |
Đầy tải |
% |
18 |
|
Không tải |
% |
20 |
Tổng trọng lượng |
|
kg |
4250 |
Trọng lượng phân bổ phía trước |
Phía trước |
kg |
6350 |
xe khi đầy tải |
Sau |
kg |
900 |
Khi xe không tải |
Trước |
kg |
1620 |
|
Sau |
kg |
2630 |
Kích thước lốp (Số) |
Trước / sau |
|
"2/2 |
Cỡ lốp |
Trước |
|
28X9-15-12PR |
|
Sau |
|
6.50-10-10PR |
Chiều dài cơ sở |
|
mm |
1700 |
Khoảng cách tâm bánh |
Trước |
mm |
1000 |
Chiều cao giá đỡ |
|
mm |
1220 |
Chiều cao từ ghế đến nóc xe |
|
mm |
1005 |
Chiều cao đối trọng |
|
mm |
1130 |
Chiều cao tâm chốt |
|
mm |
560 |
Chiều cao bậc |
|
mm |
460/680 |
Khoảng sáng gầm với tải |
|
mm |
140 |
Center of wheelbase |
|
mm |
145 |
Hệ thống phanh |
phanh chân |
|
thủy lực - pedal |
|
phanh tay |
|
cơ khí |
Bình điện |
vol/ d lượng |
V/ Ah |
12/55 |
Động cơ model |
|
|
GCT/K21 |
Công suất động cơ |
|
kW |
34.6/2250 |
Mô mem xoắn |
|
N- m |
153.5/1600 |
Số xilanh |
|
|
4 |
Dung tích xi lanh |
|
cc |
2065 |
đầu phát |
|
kW/Amp |
0.60/50 |
Dung tích thùng nhiên liệu |
|
lít |
70 |
Hộp số |
Kiểu |
|
Tự động |
|
Tiến - lùi |
|
1-1 |
Áp suất vận hành (cho Attachmants) |
|
Mpa |
17.7 |